Site icon ZingServer

Hướng dẫn cài đặt Zabbix Server trên Ubuntu/CentOS (cập nhật 2025)

Hướng dẫn cài đặt Zabbix Server trên UbuntuCentOS

Hướng dẫn cài đặt Zabbix Server trên UbuntuCentOS

Trong thế giới công nghệ thông tin ngày nay, việc giám sát hệ thống là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các ứng dụng, máy chủ và hạ tầng mạng. Hướng dẫn này sẽ chi tiết các bước cài đặt Zabbix Server, một công cụ giám sát mạnh mẽ và linh hoạt.

Giới thiệu Zabbix và các phương pháp cài đặt

Zabbix là phần mềm giám sát mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi, giúp thu thập, phân tích và trực quan hóa các chỉ số hiệu suất từ nhiều nguồn. Nó có khả năng giám sát gần như mọi thứ: máy chủ, mạng, ứng dụng, dịch vụ, và cả các thiết bị IoT.

Zabbix cung cấp nhiều phương pháp để triển khai, phù hợp với các nhu cầu khác nhau:

Kiến trúc của Zabbix bao gồm các thành phần chính:

Yêu cầu tài nguyên và chuẩn bị hệ thống

Để đảm bảo quá trình cài đặt diễn ra suôn sẻ và Zabbix hoạt động ổn định, bạn cần nắm rõ các yêu cầu về tài nguyên và chuẩn bị kỹ lưỡng.

Yêu cầu về CPU, RAM, dung lượng ổ đĩa

Yêu cầu tài nguyên phụ thuộc vào quy mô hệ thống bạn muốn giám sát:

Hệ điều hành và các gói phần mềm cần thiết

Bài viết này tập trung vào Ubuntu (LTS như 20.04, 22.04) và CentOS/RHEL (phiên bản 8 trở lên, hoặc AlmaLinux/Rocky Linux).

Zabbix Server yêu cầu các thành phần sau:

Hướng dẫn cài đặt Zabbix Server 7.2 trên Ubuntu/CentOS

Chúng ta sẽ đi vào các bước cài đặt chi tiết cho Zabbix Server phiên bản 7.2.

Cài đặt các thành phần tiền đề: Database, Web Server và PHP

Cài đặt hệ quản trị cơ sở dữ liệu (MariaDB)

Bạn cần cài đặt MariaDB, bảo mật và tạo database cùng người dùng cho Zabbix.

sudo apt update
sudo apt install mariadb-server -y
sudo dnf install mariadb-server -y
sudo systemctl start mariadb
sudo systemctl enable mariadb
sudo mysql_secure_installation # Thực hiện các bước bảo mật cơ bản (đặt mật khẩu root, xóa user/db test)

Đăng nhập vào MariaDB shell với quyền root (sau khi đã đặt mật khẩu bằng mysql_secure_installation):

sudo mysql -u root -p

Sau đó, chạy các lệnh SQL sau để tạo database zabbix và user zabbix:

CREATE DATABASE zabbix CHARACTER SET utf8mb4 COLLATE utf8mb4_bin;
CREATE USER 'zabbix'@'localhost' IDENTIFIED BY 'your_zabbix_db_password'; -- Thay 'your_zabbix_db_password' bằng mật khẩu mạnh của bạn
GRANT ALL PRIVILEGES ON zabbix.* TO 'zabbix'@'localhost';
FLUSH PRIVILEGES;
EXIT;

Cài đặt Web Server (Apache) và PHP

Bạn cần cài đặt Apache và các module PHP cần thiết.

sudo apt install apache2 php libapache2-mod-php php-mysql php-gd php-xml php-ldap php-bcmath php-mbstring php-json php-curl php-fpm -y
sudo systemctl start apache2
sudo systemctl enable apache2
sudo dnf install httpd php php-mysqlnd php-gd php-xml php-bcmath php-mbstring php-json php-ldap php-curl php-fpm -y
sudo systemctl start httpd
sudo systemctl enable httpd
sudo systemctl start php-fpm
sudo systemctl enable php-fpm

Cấu hình tường lửa:

sudo ufw allow 80/tcp # HTTP
sudo ufw allow 443/tcp # HTTPS (nếu sử dụng)
sudo ufw allow 10051/tcp # Cổng Zabbix Server
sudo ufw allow 10050/tcp # Cổng Zabbix Agent
sudo ufw enable # Kích hoạt UFW nếu chưa bật, sau đó gõ 'y' để xác nhận
sudo ufw status # Kiểm tra trạng thái UFW
sudo firewall-cmd --permanent --add-service=http --add-service=https
sudo firewall-cmd --permanent --add-port=10051/tcp # Cổng Zabbix Server
sudo firewall-cmd --permanent --add-port=10050/tcp # Cổng Zabbix Agent
sudo firewall-cmd --reload

Cấu hình SELinux (chỉ cho CentOS/RHEL/AlmaLinux/Rocky):

Để Zabbix Server và Apache có thể giao tiếp với database, bạn cần điều chỉnh SELinux (nếu đang ở chế độ Enforcing):

sudo setsebool -P httpd_can_network_connect_db 1
sudo setsebool -P zabbix_can_network_connect_db 1

Bạn có thể kiểm tra trạng thái SELinux bằng getenforce. Nếu cần, tạm thời chuyển sang chế độ Permissive để khắc phục sự cố: sudo setenforce 0. Sau khi khắc phục xong, hãy nhớ bật lại: sudo setenforce 1.

Cài đặt gói Zabbix Server và Frontend

Thêm kho lưu trữ Zabbix

Để cài đặt phiên bản Zabbix ổn định, bạn cần thêm kho lưu trữ Zabbix chính thức.

wget https://repo.zabbix.com/zabbix/7.2/ubuntu/pool/main/z/zabbix-release/zabbix-release_7.2-1+ubuntu22.04_all.deb
sudo dpkg -i zabbix-release_7.2-1+ubuntu22.04_all.deb
sudo apt update
sudo rpm -Uvh https://repo.zabbix.com/zabbix/7.2/rhel/8/x86_64/zabbix-release-7.2-1.el8.noarch.rpm
sudo dnf clean all
sudo dnf update -y

Cài đặt Zabbix Server, Frontend, Agent

sudo apt install zabbix-server-mysql zabbix-frontend-php zabbix-apache-conf zabbix-agent -y
sudo dnf install zabbix-server-mysql zabbix-web-mysql zabbix-apache-conf zabbix-agent -y

Import schema và dữ liệu ban đầu vào database

Bạn cần import cấu trúc database và dữ liệu mặc định của Zabbix vào database zabbix đã tạo.

sudo zcat /usr/share/doc/zabbix-server-mysql*/create.sql.gz | mysql -u zabbix -p zabbix

Khi được hỏi, nhập mật khẩu của người dùng zabbix database mà bạn đã đặt.

Lưu ý: Đường dẫn /usr/share/doc/zabbix-server-mysql*/create.sql.gz có thể hơi khác tùy phiên bản Zabbix hoặc bản phân phối Linux. Bạn có thể kiểm tra đường dẫn chính xác bằng lệnh:

ls /usr/share/doc/zabbix-server-mysql*/create.sql.gz

Cấu hình Zabbix Server và PHP

Chỉnh sửa file cấu hình Zabbix Server (zabbix_server.conf)

Bạn cần chỉ định thông tin database trong file cấu hình Zabbix Server.

sudo nano /etc/zabbix/zabbix_server.conf

Tìm và bỏ comment các dòng sau, sau đó cập nhật thông tin database:

DBHost=localhost
DBName=zabbix
DBUser=zabbix
DBPassword=your_zabbix_db_password # Mật khẩu user zabbix database của bạn

Lưu và thoát file (Ctrl+O, Enter, Ctrl+X).

Chỉnh sửa cấu hình PHP cho Zabbix Frontend

Zabbix Frontend yêu cầu một số cài đặt PHP cụ thể để hoạt động tốt.

Mở file cấu hình PHP cho Apache (thay 8.x bằng phiên bản PHP của bạn, ví dụ 8.1 hoặc 8.2):

sudo nano /etc/php/8.x/apache2/php.ini

Mở file cấu hình PHP:

sudo nano /etc/php.ini
post_max_size = 16M
max_execution_time = 300
max_input_time = 300
memory_limit = 256M
upload_max_filesize = 16M
date.timezone = Asia/Ho_Chi_Minh # Thay đổi múi giờ phù hợp với bạn

Lưu ý về phiên bản PHP: Zabbix 7.2 hỗ trợ PHP 8.0, 8.1, 8.2 và 8.3. Luôn kiểm tra tài liệu chính thức của Zabbix về yêu cầu PHP cho phiên bản bạn đang cài đặt để đảm bảo tương thích tốt nhất.

Cấu hình Web Server cho Zabbix Frontend (Apache)

Gói Zabbix đã cài đặt sẽ tự động tạo một file cấu hình Apache cho Zabbix Frontend.

sudo a2enconf zabbix.conf

Không cần lệnh a2enconf cho CentOS/RHEL vì cấu hình được tự động thiết lập.

Khởi động và kiểm tra dịch vụ Zabbix

Bây giờ bạn có thể khởi động các dịch vụ và kiểm tra trạng thái của chúng.

sudo systemctl start zabbix-server
sudo systemctl enable zabbix-server
sudo systemctl start zabbix-agent
sudo systemctl enable zabbix-agent
sudo systemctl restart apache2 # Hoặc httpd trên CentOS/RHEL
sudo systemctl restart php-fpm # Chỉ cho CentOS/RHEL

Kiểm tra trạng thái của các dịch vụ để đảm bảo chúng đang chạy:

sudo systemctl status zabbix-server
sudo systemctl status zabbix-agent
sudo systemctl status apache2 # Hoặc httpd trên CentOS/RHEL
sudo systemctl status mariadb

Truy cập giao diện Web Zabbix và thiết lập ban đầu

Sau khi tất cả các dịch vụ đã chạy, bạn có thể truy cập giao diện web của Zabbix để hoàn tất việc cài đặt.

Hướng dẫn truy cập qua trình duyệt

Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ Zabbix, theo sau là /zabbix:

http://your_server_ip_or_domain/zabbix

Bạn sẽ thấy trang chào mừng của Zabbix Frontend.

Tab Welcome, Zabbix Frontend | Nguồn: Zabbix 6 Web interface installation

Các bước thiết lập ban đầu trên giao diện web

1. Welcome: Nhấn “Next step”.

2. Check of pre-requisites: Zabbix sẽ kiểm tra tất cả các yêu cầu về PHP và các module. Đảm bảo tất cả đều có trạng thái “OK“.

Tab Check of pre-requisites, Zabbix Frontend | Nguồn: Zabbix 6 Web interface installation

3. Configure DB connection: Nhập chi tiết để kết nối với cơ sở dữ liệu. Database Zabbix phải được tạo thủ công trước đó.

Tab Configure DB connection, Zabbix Frontend | Nguồn: Zabbix 6 Web interface installation

4. Settings:

Tab Settings, Zabbix Frontend | Nguồn: Zabbix 6 Web interface installation

5. Pre-installation summary: Xem lại tóm tắt các cài đặt cấu hình. Tại đây, bạn sẽ thấy thông tin về “Zabbix server localhost” và “Zabbix server port 10051” mà hệ thống đã tự động nhận diện từ cấu hình backend.

Tab Pre-installation summary, Zabbix Frontend | Nguồn: Zabbix 6 Web interface installation

6. Install: Quá trình cài đặt sẽ diễn ra. Sau khi hoàn tất, nhấn “Finish”.

Tab Install, Zabbix Frontend | Nguồn: Zabbix 6 Web interface installation

Đăng nhập lần đầu và đổi mật khẩu

Bạn sẽ được chuyển đến trang đăng nhập Zabbix.

Sau khi đăng nhập thành công, điều quan trọng là phải thay đổi mật khẩu mặc định ngay lập tức để bảo mật hệ thống của bạn. Bạn có thể làm điều này bằng cách vào Administration -> Users, chọn người dùng Admin và thay đổi mật khẩu.

Gợi ý bảo mật: Để tăng cường bảo mật cho giao diện web Zabbix, hãy cân nhắc cấu hình HTTPS/SSL bằng Let’s Encrypt hoặc chứng chỉ SSL của riêng bạn.

Các lỗi thường gặp khi cài đặt Zabbix Server và cách khắc phục

Mặc dù chúng ta đã đi qua từng bước một, nhưng đôi khi vẫn có thể xảy ra lỗi. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục:

Kết luận

Zabbix là một giải pháp giám sát hệ thống mạnh mẽ và linh hoạt, giúp bạn kiểm soát toàn diện cơ sở hạ tầng IT của mình. Mặc dù quá trình cài đặt ban đầu có thể đòi hỏi một chút thời gian và kiến thức kỹ thuật, nhưng những lợi ích mà nó mang lại về lâu dài là vô cùng to lớn.

Exit mobile version